Tại hội thảo "Kinh tế Việt Nam năm 2024 và triển vọng năm 2025: Đổi mới, sáng tạo và hội nhập trong kỷ nguyên mới", TS Trần Thị Hồng Minh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM), nhấn mạnh rằng trong bối cảnh mục tiêu tăng trưởng ít nhất 8%, Việt Nam cần hết sức cẩn trọng với nguy cơ lạm phát.
Theo TS Hồng Minh, năm 2024, nền kinh tế Việt Nam đã phục hồi mạnh mẽ, ước đạt tăng trưởng GDP 7,09%, và lạm phát được kiểm soát ở mức 3,63%, thấp hơn mục tiêu Quốc hội đề ra. Sự cải thiện này phản ánh niềm tin tích cực của doanh nghiệp và người dân vào triển vọng kinh tế, với các chỉ số như vốn FDI đạt 25,35 tỷ USD và kiều hối ước đạt 16 tỷ USD. Những thành tựu này chứng minh Việt Nam đã đi đúng hướng với các chính sách kinh tế linh hoạt và toàn diện.
Mặc dù có nhiều dấu hiệu tích cực, năm 2025 có thể mang đến nhiều khó khăn và thách thức đối với kinh tế toàn cầu, bao gồm sự bất định và các xung đột kéo dài, ảnh hưởng của căng thẳng địa chính trị, và biến động giá hàng hóa. Tuy nhiên, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số sẽ tiếp tục thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cải thiện năng suất lao động, tạo ra cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam.
Việt Nam có thể tận dụng xu hướng phát triển khoa học công nghệ để chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng gia tăng giá trị gia tăng, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao. Hơn nữa, quốc gia này vẫn có cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài thông qua chuyển giao công nghệ, đồng thời gia tăng năng suất lao động nhờ các cải cách thể chế và hành chính.
Báo cáo của CIEM cũng chỉ ra rằng năm 2025 sẽ tiếp tục đối mặt với các thách thức về tăng trưởng kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Tuy nhiên, các khó khăn này có thể trở thành động lực để Việt Nam thúc đẩy các cải cách cần thiết, tập trung vào đổi mới, sáng tạo và hội nhập.
Việt Nam cần nắm bắt cơ hội để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, qua đó mở rộng không gian tăng trưởng. Cải cách thể chế, đặc biệt trong bộ máy và thủ tục hành chính, cũng cần tiếp tục được thực hiện để tăng cường năng suất lao động.
Đặc biệt, dù phấn đấu tăng trưởng cao là cần thiết để đạt các mục tiêu phát triển đến năm 2030 và 2045, Việt Nam cần kiểm soát chặt chẽ lạm phát. Với mục tiêu tăng trưởng ít nhất 8%, các rủi ro về lạm phát cần được cảnh giác, như cảnh báo của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ về khả năng lạm phát toàn cầu gia tăng trong năm 2025.
Các công nghệ mới (đặc biệt là trí tuệ nhân tạo) sẽ thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện năng suất lao động. Trong bối cảnh đó, kinh tế Việt Nam có thể có một số cơ hội quan trọng như:
Thứ nhất, xu hướng phát triển của khoa học - công nghệ có thể giúp thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng gia tăng các ngành, hoạt động, sản phẩm có hàm lượng giá trị gia tăng, khoa học - công nghệ cao hơn.
Thứ hai, Việt Nam sẽ tiếp tục có cơ hội để thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng không gian cho tăng trưởng kinh tế thông qua chuyển giao công nghệ.
Thứ ba, Việt Nam có thể có cơ hội gia tăng đáng kể năng suất lao động nhờ cải cách thể chế, trong đó có cải cách bộ máy và cải cách thủ tục hành chính.
Tuy nhiên, Việt Nam sẽ phải xử lý không ít thách thức đối với tăng trưởng kinh tế trong năm 2025. Tăng trưởng kinh tế thế giới có thể phục hồi chậm, thậm chí suy giảm trong năm 2025; sự phát triển nhanh của các công nghệ mới một mặt mang lại cơ hội, mặt khác cũng đặt ra thách thức không nhỏ nếu Việt Nam không sớm có cách tiếp cận hiệu quả.